Translation glossary: ky thuat

Creator:
Filter
Reset
Showing entries 1-50 of 92
Next »
 
(Air) Coolling RoomBuồng làm mát (khí) 
English to Vietnamese
(Water) Coolling RoomBuồng làm mát (nước) 
English to Vietnamese
Acid PumpBơm axit nguyên liệu 
English to Vietnamese
AgglomeratorThiết bị tạo mầm 
English to Vietnamese
AgglomeratorThiết bị tạo mầm 
English to Vietnamese
AgitatorMáy khuấy 
English to Vietnamese
Agitator of Growth Precipitator TankMáy khuấy thiết bị kết tinh 
English to Vietnamese
Air ReservoirBồn tích áp 
English to Vietnamese
Air Slide ConveyorMáng khí động 
English to Vietnamese
Alumina PackerMáy đóng bao 
English to Vietnamese
Bauxite BunkerBunke cấp quặng 
English to Vietnamese
Belt ConveyorBăng tải chuyển quặng 
English to Vietnamese
Belt Feeder for Grinding MillBăng tải cấp liệu máy nghiền 
English to Vietnamese
Belt WeghFeederBăng tải cấp liệu định lượng 
English to Vietnamese
Blow-off Collection TankBồn gom hơi quá áp 
English to Vietnamese
Blow-off TankBồn xả áp 
English to Vietnamese
BlowerQuạt cấp khí 
English to Vietnamese
Blower for Air lift & burnerQuạt tải bột 
English to Vietnamese
Blower for Sealing PotsQuạt cấp khí làm kín 
English to Vietnamese
Bridge CraneCầu trục 
English to Vietnamese
Brigde CraneCầu trục nhà lọc 
English to Vietnamese
Bucket ElevatorGầu tải cấp 
English to Vietnamese
Chain ConveyorBăng tải xích 
English to Vietnamese
ClassificationPhân ly 
English to Vietnamese
Clean Condensate PumpBơm nước ngưng sạch 
English to Vietnamese
Coarse Seed Slurry PumpBơm mầm thô 
English to Vietnamese
Coarse Seed TankBồn chứa mầm thô 
English to Vietnamese
Condensate PotBồn thu nước ngưng 
English to Vietnamese
Condensating TankBồn ngưng hơi 
English to Vietnamese
CoolerThiết bị làm nguội 
English to Vietnamese
Desanding CycloneCyclon tách cát 
English to Vietnamese
DesilicatorThiết bị khử Silic 
English to Vietnamese
DigestorThiết bị hoà tách 
English to Vietnamese
Electrostatic PrecipiratorLọc bụi tĩnh điện 
English to Vietnamese
Failing FilmHiệu cô đặc kiểu màng rơi 
English to Vietnamese
Feed HopperBunke chuyển quặng 
English to Vietnamese
Ffluidizing Air BlowerQuạt gia nhiệt gió lò 
English to Vietnamese
FilterThiết bị lọc 
English to Vietnamese
Fine Seed Slurry PumpBơm mầm tinh 
English to Vietnamese
Fine Seed TankBồn chứa mầm tinh 
English to Vietnamese
Flash TankBồn tách hơi 
English to Vietnamese
Flop Gate Valve ValveVan ba ngả 
English to Vietnamese
Fluid Bed FurnaceLò nung 
English to Vietnamese
Grinding MillMáy nghiền 
English to Vietnamese
Growth Precipitator TankThiết bị kết tinh 
English to Vietnamese
Heat RecoveryThiết bị thu hồi nhiệt 
English to Vietnamese
Hydrate Feed BinBunke cấp Hydrate 
English to Vietnamese
Hydrate FilterThiết bị lọc Hydrate 
English to Vietnamese
Hydrate Slurry PumpBơm huyền phù hydrat đi hạ nhiệt 
English to Vietnamese
Hydrate Slurry Pump to ClassificationBơm Hydrate đến phân ly 
English to Vietnamese
Next »
All of ProZ.com
  • All of ProZ.com
  • Term search
  • Jobs
  • Forums
  • Multiple search