Translation glossary: Finance

Creator:
Filter
Reset
Showing entries 251-300 of 349
« Prev Next »
 
Fine tuningtinh chỉnh 
English to Vietnamese
Finite horizontầm nhìn / khung trời hữu hạn 
English to Vietnamese
Firmhãng / công ty 
English to Vietnamese
Firm-specific human capitalvốn nhân lực đặc thù đối với hãng 
English to Vietnamese
First-best and second-best efficiencytính hiệu dụng / hiệu quả tốt nhất và tốt nhì 
English to Vietnamese
Fiscal policychính sách thu chi ngân sách 
English to Vietnamese
Fixed / floating exchange ratestỷ giá hối đoái cố định / thả nổi 
English to Vietnamese
Fixed cost (FC)định phí 
English to Vietnamese
Fixed factorscác yếu tố sản xuất cố định 
English to Vietnamese
Flow variablebiến số mang tính dòng chảy; biến số dòng 
English to Vietnamese
Foreign exchange reservesdự trữ ngoại tệ / ngoại hối 
English to Vietnamese
Forward and contingent marketcác thị trường bất trắc và kỳ hạn 
English to Vietnamese
Forward markets and spot marketscác thị trường đặt trước và các thị trường giao ngay 
English to Vietnamese
Fractional reserve bankinghoạt động ngân hàng với khoản dự trữ không đáng kể 
English to Vietnamese
Fractional reserve systemhệ thống dự trữ một phần 
English to Vietnamese
Free entry/(exit)nhập ngành / (xuất ngành) tự do 
English to Vietnamese
Free marketthị trường tự do 
English to Vietnamese
Free riders\"những người \"\"xài chùa\"\"\" 
English to Vietnamese
Free-rider problem\"vấn đề người \"\"xai chùa\"\"\" 
English to Vietnamese
Frictional and structural unemploymentthất nghiệp do cơ cấu (S) và do kén chọn (F: chờ chuyển nghề) 
English to Vietnamese
Full-employment budgetngân sách toàn dụng nhân công 
English to Vietnamese
Functionhàm số 
English to Vietnamese
Functional income distributionphân phối thu nhập theo chức năng 
English to Vietnamese
Future valuegiá trị tương lai 
English to Vietnamese
Gains from tradelợi ích từ thương mai / ngoại thương 
English to Vietnamese
Game theorylý thuyét trò chơi 
English to Vietnamese
GATThiệp định chung về thuế quan và mậu dịch 
English to Vietnamese
General equilibriumcân bằng chung / tổng thể 
English to Vietnamese
General human capitalvốn nhân lực mang đặc điểm chung 
English to Vietnamese
Gild-edged bondstrái phiếu chính phủ có giá trị cao 
English to Vietnamese
GNP and national incomeGNP và thu nhập quốc dân 
English to Vietnamese
GNP at factor costGNP theo chi phí cho yếu tố sản xuất 
English to Vietnamese
GNP at market pricesGNP theo giá thị trường 
English to Vietnamese
GNP deflatorhệ số giảm phát / khử lạm phát 
English to Vietnamese
Gold reservedự trữ vàng 
English to Vietnamese
Gold standardbản vị vàng 
English to Vietnamese
Goldbugsnhững con mọt vàng 
English to Vietnamese
Goodshàng hóa 
English to Vietnamese
Government regulationsự điều tiết của chính phủ 
English to Vietnamese
Government spending and net taxeschi tiêu của chính phủ và thuế ròng 
English to Vietnamese
Government spending on goods and serviceschi tiêu chính phủ cho hàng hóa và dịch vụ 
English to Vietnamese
Gradualist monetaristngười theo thuyết trọng tiền tuần tiến 
English to Vietnamese
Gross domestic product (GDP)tổng sản phẩm quốc nội 
English to Vietnamese
Growth ratetốc độ tăng trưởng 
English to Vietnamese
Hedgersnhững người tự bảo hiểm 
English to Vietnamese
Homogeneous productssản phẩm đồng nhất 
English to Vietnamese
Horizontal and vertical equitybình đẳng theo chiều ngang / dọc 
English to Vietnamese
Horizontal/ vertical / conglomerate mergershợp nhất theo tuyến ngang / dọc / kết khối 
English to Vietnamese
Human capitaltài sản nhân lực 
English to Vietnamese
Human wealthcủa cải của con người 
English to Vietnamese
« Prev Next »
All of ProZ.com
  • All of ProZ.com
  • Term search
  • Jobs
  • Forums
  • Multiple search