Translation glossary: Cement industry

Creator:
Filter
Reset
Showing entries 151-200 of 266
« Prev Next »
 
Máy sấy nghiền liên hợpCombined mill-drier 
Vietnamese to English
Máy xúc nhiều gàuBucket chain excavator 
Vietnamese to English
Máy xúc nhiều gàuMulti-bucket excavator 
Vietnamese to English
Máy xuất xi măng thủ côngManual dispenser 
Vietnamese to English
Mỏ đáQuarry 
Vietnamese to English
Mỏ sétClay Pit 
Vietnamese to English
Nứt nẻCrack 
Vietnamese to English
Nổ mìnBlasting 
Vietnamese to English
Nghiền clinkerClinker grinding 
Vietnamese to English
Nghiền clinker thành xi măng thành phẩmFinish milling of clinker 
Vietnamese to English
Nghiền nguyên liệu thôRaw milling 
Vietnamese to English
Nghiền nguyên liệu thôRaw milling 
Vietnamese to English
Nghiền tinhFinish grinding 
Vietnamese to English
Nghiền xi măngCement milling 
Vietnamese to English
Nghiền ướtWet grinding 
Vietnamese to English
Nguyên liệuRaw materials 
Vietnamese to English
Nguyên liệu chínhPrincipal raw material 
Vietnamese to English
Nguyên liệu phụSecondary raw materials 
Vietnamese to English
Nhà đóng baoBag packaging plant 
Vietnamese to English
Nhà cânWeigh station 
Vietnamese to English
Nhà nghiền than kiểu đứngVertical coal mill 
Vietnamese to English
Nhiên liệuFuel 
Vietnamese to English
Nhiên liệu thay thếAlternative fuel 
Vietnamese to English
Ninh kết, kết khốiSintering 
Vietnamese to English
NungHeating 
Vietnamese to English
Nung luyện clinkerClinker burning, clinkering 
Vietnamese to English
Phá đá quá cỡOversize limstone reduction 
Vietnamese to English
Phân hủy cacbonatCalcining 
Vietnamese to English
Phản ứng phân hủy cacbonate trong calcinerCalcination of kiln feed takes place in the precalciner 
Vietnamese to English
Phần thân (nhà)Superstructure 
Vietnamese to English
Phụ gia điều chỉnhCorrective additives (materials) 
Vietnamese to English
Phụ gia trơInert additives 
Vietnamese to English
Phối liệuRaw meal 
Vietnamese to English
Phối trộnBlending 
Vietnamese to English
Phối trộn sơ bộPre-blending 
Vietnamese to English
Phễu cấp liệu xoayRotary feeder 
Vietnamese to English
Phễu chứa đáLimestone hopper 
Vietnamese to English
Phễu xoắnSpiral Chute 
Vietnamese to English
Phiến sétClayey schist 
Vietnamese to English
Phong hóaWeathered 
Vietnamese to English
Phương pháp đánh đống (nguyên liệu)Cone shell stacking method 
Vietnamese to English
Phương pháp đánh đống kiểu chữ V xếp lớpChevron stacking method 
Vietnamese to English
Phương pháp bán khôSemi-dry process 
Vietnamese to English
Phương pháp bán ướtSemi-wet process 
Vietnamese to English
Phương pháp khôDry process 
Vietnamese to English
Phương pháp xếp lớp (nguyên liệu)Strata stacking method 
Vietnamese to English
Phương pháp ướtWet process 
Vietnamese to English
PudơlanPozzolana 
Vietnamese to English
Quá trình đồng nhấtHomogenization 
Vietnamese to English
Quá trình kết khốiSintering process 
Vietnamese to English
« Prev Next »
All of ProZ.com
  • All of ProZ.com
  • Term search
  • Jobs
  • Forums
  • Multiple search