Translation glossary: Ethnic Minorities

Creator:
Filter
Reset
Showing entries 1-50 of 132
Next »
 
Anh em họ (đời thứ 1)First cousins 
Vietnamese to English
Anh em họ (đời thứ 2)Second cousins 
Vietnamese to English
Đàn đáLithophone 
Vietnamese to English
Đánh bắt cáCapture fishery 
Vietnamese to English
Đánh bắt hải sảnMarine capture fishery 
Vietnamese to English
Đất chuồiLandslide, landslip 
Vietnamese to English
Đất thổ cưResidential land 
Vietnamese to English
Đặc trưng nhân chủng họcAnthropological characteristics 
Vietnamese to English
Đồng bào dân tộc thiểu sốEthnic minority groups 
Vietnamese to English
Đồng bào dân tộc thiểu sốIndigeneous peoples 
Vietnamese to English
Định cưPermanent settlement (sedentarization) 
Vietnamese to English
Độc canhMonoculture 
Vietnamese to English
độc canhmono agriculture 
Vietnamese to English
Bản sắc văn hóaCultural identity 
Vietnamese to English
Bản sắc văn hoáCultural identity (uniqueness) 
Vietnamese to English
Canh tác các lọai cây trồng lấy củCultivation of tubers 
Vietnamese to English
Canh tác nhờ nước mưaNon-irrigated agriculture 
Vietnamese to English
Các khu cư trú tự nhiênNatural habitats 
Vietnamese to English
Cải tạo đồi trọcRehabilitation of barren lands 
Vietnamese to English
Chế độ mẫu hệMatriarchal regime 
Vietnamese to English
Dệt vảiCloth weaving 
Vietnamese to English
Dệt vải thổ cẩmWeaving patterned cloth 
Vietnamese to English
du canhshifting agriculture 
Vietnamese to English
Gắn bó mật thiết với đất đai của tổ tiênClose attachment to ancestral territories 
Vietnamese to English
gia đình hạt nhân (gồm cha mẹ và các con)nuclear family 
Vietnamese to English
gia đình nhiều thế hệextended family 
Vietnamese to English
Già làngCummune elder (Traditional leader) 
Vietnamese to English
Già làngTraditional leader 
Vietnamese to English
Giã gạoRice pounding 
Vietnamese to English
giống cao sảnhigh yielding variety 
Vietnamese to English
GiồngElevated alluvial land 
Vietnamese to English
Họ hàng bị phân tánKin groups are dispersed 
Vietnamese to English
Hệ sinh tháiEcosystem 
Vietnamese to English
Hệ thống sinh thái rừng ngập mặnMangrove ecosystem 
Vietnamese to English
Hệ thống sinh thái rừng ngập mặnMangrove ecosystem 
Vietnamese to English
hộ gia đình có chủ hộ là phụ nữfemale-headed family 
Vietnamese to English
Hội đâm trâuBuffalo sacrifice ritual 
Vietnamese to English
kỹ thuật canh tácfarming technique 
Vietnamese to English
Khai thác gỗ bừa bãiUnsustainable logging practice 
Vietnamese to English
Khai thác gỗ bừa bãiUncontrolled wood extraction 
Vietnamese to English
Khó khăn lâu dàiLong-term hardship 
Vietnamese to English
khoảng cách sinhbirth spacing 
Vietnamese to English
Khu bảo tồn chim sếuCrane reserve 
Vietnamese to English
Khu bảo tồn rừng ngập mặnMangrove reserve 
Vietnamese to English
khu chợ ăn uống ngoài trờiwet market 
Vietnamese to English
Khu tái định cưGroup resettlement site 
Vietnamese to English
khuyến lâmforestry extension 
Vietnamese to English
Làm rẫySlash and burn farming 
Vietnamese to English
Lễ bỏ mả của người Ba NaGrave forsaking rituals of the Ba Na 
Vietnamese to English
Lưới ( chài) quăngThrow net 
Vietnamese to English
Next »
All of ProZ.com
  • All of ProZ.com
  • Term search
  • Jobs
  • Forums
  • Multiple search